|  | [năng lực] | 
|  |  | ability; capacity; competence | 
|  |  | Phát huy năng lực | 
|  | To promote one's ability | 
|  |  | Quản lý ư? Ông ta không hề có năng lực về chuyện đó đâu! | 
|  | Managing? He hasn't got the ability for it | 
|  |  | Ông ta hoàn toàn có đủ năng lực làm việc đó | 
|  | The work is well within his capacity | 
|  |  | Tôi chưa bao giờ nghi ngờ năng lực của anh | 
|  | I have never doubted your ability |